Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1978

Congo

Huấn luyện viên: Maurice Ondzola

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
1TMJean-Jacques Maboundou
1TMMaxime Matsima
1TMFidèle Nkoumbou
2HVMartial Lassy
Gaston N'Ganga-Muivi
Pierre Dimonekene
Joseph Mounoundzi
3TVChristian Mbama (1954-10-03)3 tháng 10, 1954 (23 tuổi)
3TVJonas Bahamboula (1949-02-02)2 tháng 2, 1949 (29 tuổi) Diables Noirs
3TVJean-Jacques N'Domba (1960-01-12)12 tháng 1, 1960 (18 tuổi) Étoile du Congo
4Paul Moukila (1950-06-06)6 tháng 6, 1950 (27 tuổi) CARA Brazzaville
4François M'Pelé (1947-07-13)13 tháng 7, 1947 (30 tuổi) Paris SG
4Sébastien Lakou
Jacques Mamounoubala
Henri Endzanga
Jean-Luc Tsélantsiéné
Bouanga Poaty
Daniel Ebomoua

Maroc

Huấn luyện viên: Gheorghe Mărdărescu

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
1TMMohammed Hazzaz (1944-11-30)30 tháng 11, 1944 (33 tuổi) MAS Fez
2HVJawad El Andaloussi Wydad Casablanca
2HVAbdallah Semmat US Sidi Kacem
2HVLarbi Aherdane (1954-06-06)6 tháng 6, 1954 (23 tuổi) Wydad Casablanca
2HVMustapha Yaghcha (1952-11-07)7 tháng 11, 1952 (25 tuổi) CS Chênois
3TVAbdelmajid Dolmy (1953-04-19)19 tháng 4, 1953 (24 tuổi) Raja Casablanca
3TVChérif Fetoui (1945-01-01)1 tháng 1, 1945 (33 tuổi) Difaâ Hassani El Jadidi
3TVAhmed "Baba" Makrouh (1953-09-17)17 tháng 9, 1953 (24 tuổi) Difaâ Hassani El Jadidi
3TVAbdallah Tazi MAS Fez
4Hassan "Acila" Amcharrat SCC Mohammédia
4Houcine Anafal (1952-09-15)15 tháng 9, 1952 (25 tuổi) KAC Kenitra
4Mohamed Boussati Kenitra AC
4Ahmed Faras (1946-12-07)7 tháng 12, 1946 (31 tuổi) SCC Mohammédia
4Abdelmajid Shaita (1954-01-19)19 tháng 1, 1954 (24 tuổi) Wydad Casablanca

Tunisia

squad này có thể có nội dung không đầy đủ. Nếu được, mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này. (tháng 6 năm 2007)

Huấn luyện viên: Abdelmajid Chetali

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
1TMLamine Ben Aziza (1951-11-10)10 tháng 11, 1951 (26 tuổi) Étoile Sportive du Sahel
1TMSadok "Attouga" Sassi (1945-11-15)15 tháng 11, 1945 (32 tuổi) Club Africain
2HVKamel Chebli (1954-03-09)9 tháng 3, 1954 (23 tuổi) Club Africain
2HVMokhtar Dhouieb (1952-03-23)23 tháng 3, 1952 (25 tuổi) CS Sfaxien
2HVRidha El Louze (1953-04-27)27 tháng 4, 1953 (24 tuổi) Sfax Railways Sports
2HVAli Kaabi (1953-11-15)15 tháng 11, 1953 (24 tuổi) COT Tunis
2HVMohsen "Jendoubi" Labidi (1954-01-15)15 tháng 1, 1954 (24 tuổi) Stade Tunisien
2HVHabib Majeri (1951-12-14)14 tháng 12, 1951 (26 tuổi) Club Africain
3TVTarak Dhiab (1954-07-15)15 tháng 7, 1954 (23 tuổi) Espérance Sportive de Tunis
3TVNéjib Ghommidh (1953-03-12)12 tháng 3, 1953 (24 tuổi) Club Africain
3TVKhemais Labidi (1950-08-30)30 tháng 8, 1950 (27 tuổi) JS Kairouan
4Mohamed Akid (1949-07-05)5 tháng 7, 1949 (28 tuổi) CS Sfaxien
4Abderraouf Ben Aziza (1953-09-23)23 tháng 9, 1953 (24 tuổi) Étoile Sportive du Sahel
4Ohman Chehaibi (1954-12-23)23 tháng 12, 1954 (23 tuổi) JS Kairouan
4Témime Lahzami (1949-01-01)1 tháng 1, 1949 (29 tuổi) Espérance Sportive de Tunis
4Néjib Limam (1953-06-12)12 tháng 6, 1953 (24 tuổi) Stade Tunisien
Pierre Gonzales

Uganda

squad này có thể có nội dung không đầy đủ. Nếu được, mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này. (tháng 6 năm 2007)

Huấn luyện viên: Peter Okee

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
1TMPaul Ssali1955 Simba FC
1TMJamil Kasirye KCC
1TMHussein Matovu KCC
2HVMike Diku={{{tuổi}}}
2HVJimmy Kirunda (c)1950 KCC
2HVMeddie Lubega
2HVTom Lwanga KCC
2HVRashid Mudin KCC
3TVJimmy Muguwa
2HVAshe Mukasa KCC
2HVSam Musenze KCC
2HVEddie Ssemwanga
3TVTimothy Ayiekoh KCC
3TVMike Kiganda
3TVGodfrey Kisitu Simba FC
4Barnabas Mwesiga1947 Nsambya Kampala
3TVAbdulla Nasur
3TVMoses Nsereko KCC
3TVEdward Semwanga
4Fred Isabirye
4Phillip Omondi1957 KCC
4Polly Ouma Simba FC
4Moses Sentamu KCC